Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mạnh mẽ" 1 hit

Vietnamese mạnh mẽ
button1
English Adjectivesstrong
Example
Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
The boy has a strong body.

Search Results for Synonyms "mạnh mẽ" 0hit

Search Results for Phrases "mạnh mẽ" 6hit

Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
The boy has a strong body.
Anh ấy có tinh thần mạnh mẽ.
He is full of fighting spirit.
Đây là một người phụ nữ mạnh mẽ.
She is a strong woman.
Người cung Thiên Yết rất bí ẩn và mạnh mẽ.
Scorpios are very mysterious and strong.
Cô ấy có ý chí cầu tiến mạnh mẽ.
She has a strong will to improve.
Cô ấy trông yếu đuối nhưng mạnh mẽ.
She looks weak but is strong.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z